Có 2 kết quả:
盈門 yíng mén ㄧㄥˊ ㄇㄣˊ • 盈门 yíng mén ㄧㄥˊ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. fill the door
(2) fill the house (at a wedding or auspicious occasion)
(2) fill the house (at a wedding or auspicious occasion)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. fill the door
(2) fill the house (at a wedding or auspicious occasion)
(2) fill the house (at a wedding or auspicious occasion)
Bình luận 0